Ưa chuộng tiếng Anh là gì?

1. Ưa Chuộng Tiếng Anh Là Gì?

"Ưa chuộng" trong tiếng Anh được diễn đạt bằng cụm từ "Preference"[/ˈprɛfərəns/] Ý nghĩa của từ này là sự ưa thích hoặc lựa chọn một cái gì đó hơn cái khác. 

2. Ví Dụ Đặt Câu với Từ "Ưa Chuộng"

ex: She has a strong preference for tea over coffee, enjoying the soothing aroma and various flavors.

-> Cô ấy có sự ưa chuộng mạnh mẽ với trà hơn cà phê, thích thưởng thức hương thơm dễ chịu và các hương vị đa dạng.

ex: The restaurant caters to different dietary needs, allowing customers to customize their meals based on their preferences.

-> Nhà hàng phục vụ các nhu cầu dinh dưỡng khác nhau, cho phép khách hàng điều chỉnh bữa ăn theo ưu tiên cá nhân của họ. 

ex: In the job interview, candidates were asked about their work preferences and the type of projects they find most fulfilling.

-> Trong cuộc phỏng vấn việc làm, các ứng viên được hỏi về ưu tiên công việc và loại dự án mà họ cảm thấy làm hài lòng nhất. 

ex: The software allows users to customize the interface based on their personal preferences for a more user-friendly experience.

-> Phần mềm cho phép người dùng tùy chỉnh giao diện theo ưu tiên cá nhân để có trải nghiệm thân thiện với người dùng hơn.

3. Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan Đến "Ưa Chuộng"

  • Choice: Lựa chọn
  • Favor: Ưa thích
  • Selection: Sự chọn lựa
  • Opt for: Lựa chọn
  • Like: Thích
  • Taste: Gu
  • Desire: Mong muốn
  • Craze: Điên đảo
  • Predilection: Sự chọn lọc
  • Predominant: Chiếm ưu thế