Bố là người đóng vai trò rất quan trọng trong hành trình trưởng thành của bé. Thế nên, miêu tả hay giới thiệu về bố bằng tiếng Anh sẽ là đề bài bé sẽ gặp phải trong quá trình học. Vậy phụ huynh cần chuẩn bị gì để bé hoàn thành bài và học tốt tại trường? Cùng VUS tham khảo các kiến thức cần thiết và bài văn mẫu giới thiệu về bố bằng tiếng Anh dưới đây.
Các kiến thức tiếng Anh bé cần biết để hoàn thành bài văn về bố
Một bài văn hoặc đoạn văn ngắn sẽ được phát triển theo cấu trúc Mở – Thân – Kết. Với độ dài và yêu cầu khác nhau, bé có thể linh hoạt điều chỉnh các câu văn cho phù hợp.
Song, một bài văn hoàn chỉnh với những câu văn hay được cấu thành từ rất nhiều từ vựng. Các từ vựng tiếng Anh này cần phải được sử dụng linh hoạt, đúng hoàn cảnh và đúng ngữ nghĩa.
Để hoàn thành tốt bài giới thiệu về bố bằng tiếng Anh, bé cần trang bị sẵn một kho tàng từ vựng phong phú. Cùng theo dõi danh sách các từ vựng dùng để miêu tả về bố thông dụng sau:
Từ vựng mô tả ngoại hình
Tóc (Hair)
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Grey | Adj | /kɑ:m/ | Màu xám (tóc bạc) |
2 | Black | Adj | /’kɔnfidənt/ | Màu đen |
3 | Blonde | Adj | /blɒnd/ | Màu vàng hoe |
4 | Curly | Adj | /ˈkɝː.li/ | Tóc xoăn |
5 | Straight | Adj | /streɪt/ | Tóc thẳng |
6 | Short | Adj | /ʃɔːrt/ | Tóc ngắn |
7 | Long | Adj | /lɑːŋ/ | Tóc dài |
8 | Bald | Adj | /bɑːld/ | Hói |
9 | Spiky | Adj | /ˈspaɪ.ki/ | Tóc đầu đinh |
Khuôn mặt (Face)
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Dimple | Adj | /ˈdɪm.pl̩/ | Lúm đồng tiền |
2 | Freckle | Adj | /ˈfrek.l̩/ | Tàn nhang |
3 | Heart | N | /hɑːt/ | Mặt hình trái tim |
4 | Oval | Adj | /ˈəʊ.vəl/ | Mặt hình trái xoan |
5 | Round | Adj | /raʊnd/ | Mặt tròn |
6 | Square | N | /skweər/ | Mặt vuông, mặt chữ điền |
7 | Triangle | N | /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ | Mặt hình tam giác |
Da (Skin)
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Dark | Adj | /dɑːk/ | Da tối màu |
2 | White | Adj | /waɪt/ | Da trắng |
3 | Ruddy | Adj | /ˈrʌd.i/ | Da hồng hào |
4 | Dry | Adj | /draɪ/ | Da khô |
5 | Smooth | Adj | /ˈəʊ.vəl/ | Da mịn |
6 | Rough | Adj | /hɑːt/ | Da xù xì |
7 | Wrinkled | Adj | /ˈrɪŋ.kəld/ | Da nhăn nheo |
Cơ thể (Body)
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Thin | Adj | /θin/ | Gầy |
2 | Well-built | Adj | /ˌwel ˈbɪlt/ | Hình thể đẹp |
3 | Muscular | Adj | /’mʌskjulə/ | Nhiều cơ bắp |
4 | Fat | Adj | /fæt/ | Béo |
5 | Overweight | Adj | /’ouvəweit/ | Quá cân |
6 | Stout | Adj | /stout/ | Hơi béo |
7 | Fit | Adj | /fit/ | Vừa vặn |
8 | Tall | Adj | /tɔ:l/ | Cao |
9 | Short | Adj | /ʃɔ:t/ | Thấp |
Từ vựng mô tả tính cách
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Brave | Adj | /breɪv/ | Dũng cảm |
2 | Careful | Adj | /ˈkeəfl/ | Cẩn thận |
3 | Cheerful | Adj | /ˈtʃɪəfl/ | Vui vẻ |
4 | Friendly | Adj | /ˈfrendli/ | Thân thiện |
5 | Generous | Adj | /ˈdʒenərəs/ | Hào phóng |
6 | Hardworking | Adj | /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ | Chăm chỉ |
7 | Polite | Adj | /pəˈlaɪt/ | Lịch sự |
8 | Smart | Adj | /smɑːt/ | Thông minh |
9 | Sociable | Adj | /ˈsəʊ.ʃə.bə | Hòa đồng |
10 | Talented | Adj | /ˈtæl.ənt/ | Tài năng |
11 | Confident | Adj | /ˈkɒn.fɪ.dənt/ | Tự tin |
12 | Creative | Adj | /kriˈeɪ.tɪv/ | Sáng tạo |
13 | Optimistic | Adj | /ˈɒp.tɪ.mɪ.zəm/ | Lạc quan |
14 | Independent | Adj | /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ | Độc lập |
Các bài văn mẫu giới thiệu về bố bằng tiếng Anh đơn giản
Để bé hình dung rõ hơn về cách triển khai một bài viết giới thiệu bố trong tiếng Anh, dưới đây là các bài văn mẫu đơn giản:
Viết về bố bằng tiếng Anh ngắn gọn
Dad is the person I admire the most. My father is 40 years old. He works very hard to take care of his family. My father is a fireman. He has dark and rough skin because he has to work a lot outdoors. Dad has a square face with bright eyes. Although Dad doesn’t talk much, everyone trusts him a lot. Because dad will always do what he says. He spends his free time playing with me and helping his mother. He is number 1 in my heart.
Dịch nghĩa
Bố là người tôi hâm mộ nhất. Bố tôi 40 tuổi. Ông ấy chăm chỉ làm việc để chăm lo gia đình. Bố là một người lính cứu hỏa với làn da tối màu và thô vì phải làm việc nhiều ngoài trời. Bố có khuôn mặt hình chữ điền với đôi mắt sáng. Dù bố không nói nhiều nhưng mọi người đều rất tin tưởng bố, vì bố sẽ luôn thực hiện được điều ông ấy nói. Ông ấy luôn dành thời gian rảnh để chơi với tôi và giúp đỡ mẹ. Bố là số 1 trong lòng tôi.
Miêu tả ngoại hình bố bằng tiếng Anh
Dad loves me very much. He always calls me little princess. He is an athlete so he has a very tall and strong body. Dad’s hands have many calluses because of hard work. Dad’s face is square with a high nose and brown eyes. Dad looks handsome and young like an actor despite being over 40 years old. I love my father very much. Because my dad always gave me a lot of love.
Dịch nghĩa
Bố rất yêu thương tôi. Ông ấy luôn gọi tôi là công chúa nhỏ. Ông ấy là vận động viên nên có cơ thể cao lớn và khỏe mạnh. Bàn tay của ông có nhiều vết chai vì làm việc nhiều. Gương mặt của ông hình chữ điền với mũi cao và đôi mắt màu nâu. Bố trông đẹp trai và trẻ trung như diễn viên dù đã hơn 40 tuổi. Tôi rất yêu bố. Vì bố luôn dành cho tôi rất nhiều tình yêu.
Xây dựng nền tảng Anh ngữ vững chắc cho trẻ tự tin khơi mở tương lai tươi sáng tại: Tiếng Anh cho trẻ em
Viết về sở thích của bố bằng tiếng Anh
I have a very romantic father. He loves to surprise everyone around him. On special occasions, dad always gives mom sweet gifts. He always shows up at my important moments. He is a positive person. He wants to spread life-loving energy and make everyone around him happy. Because of this special hobby, everyone loves him very much.
Dịch nghĩa
Tôi có một người bố rất lãng mạn. Ông ấy rất thích tạo bất ngờ cho mọi người xung quanh. Vào những dịp đặc biệt, bố luôn tặng mẹ những món quà ngọt ngào. Ông ấy luôn xuất hiện vào những thời điểm quan trọng của tôi. Ông ấy là một người tích cực, lúc nào cũng muốn lan tỏa năng lượng yêu đời và làm mọi người xung quanh được vui vẻ. Vì sở thích đặc biệt này nên mọi người đều rất yêu quý ông ấy.
Miêu tả tính cách của bố bằng tiếng Anh
My father is a teacher. He is a strict person but he also cares a lot about his students. After school, Dad often takes time to answer their questions and listen to their stories. Dad is a dedicated teacher. That’s why everyone respects him very much. Dad is more easygoing and funny at home. He always makes the whole family laugh with his jokes. I love my father very much. I hope he will always be happy and healthy.
Dịch nghĩa
Bố tôi là giáo viên. Ông ấy là một người nghiêm khắc nhưng đồng thời cũng rất quan tâm đến các học sinh của mình. Sau giờ học, bố thường dành thời gian để giải đáp thắc mắc và nghe tâm sự của họ. Bố là một người giáo viên tận tâm. Thế nên, mọi người rất kính trọng bố. Bố dễ tính và hài hước hơn khi ở nhà. Bố luôn chọc cả nhà cười với những trò đùa của mình. Tôi yêu bố rất nhiều. Tôi hy vọng bố sẽ luôn hạnh phúc và khỏe mạnh.
Giới thiệu về bố bằng tiếng Anh tiểu học
The person I respect and trust the most in my family is my father. Unlike my mother, my father does not talk to children much. He loves us silently. He always notices the little things. I used to like a doll but it was too expensive to ask my parents to buy it. But my dad noticed that. He saved money and gave it to me for my 8th birthday. Dad is not tall. He’s not handsome either. But for me he is the most wonderful man in the world.
Dịch nghĩa
Người tôi kính trọng và tin tưởng nhất trong gia đình là bố. Khác với mẹ, bố không tâm sự với con cái nhiều. Bố yêu chúng tôi một cách thầm lặng. Bố luôn để ý những điều nhỏ nhất. Tôi từng thích một con búp bê nhưng nó quá đắt nên không dám xin bố mẹ mua nó. Nhưng bố tôi đã để ý điều này. Bố đã tiết kiệm tiền và tặng nó vào sinh nhật năm 8 tuổi của tôi. Bố không có ngoại hình cao to, cũng không đẹp trai. Nhưng đối với tôi, bố là người đàn ông tuyệt vời nhất trên đời.
SuperKids – Khóa học tiếng Anh thiếu nhi đạt chuẩn quốc tế
Gần 30 năm hoạt động, hệ thống trung tâm tiếng Anh và ngoại khóa VUS đã đem đến những khóa học chất lượng hàng đầu cho nhiều lứa tuổi với mục tiêu định hình thế hệ trẻ tự tin, tài năng với nền tảng Anh ngữ vượt trội.
Khóa học tiếng Anh thiếu nhi SuperKids dành riêng cho học viên từ 6 – 11 tuổi là khóa học được VUS và NXB nổi tiếng National Geographic Learning cùng hợp tác để thiết kế nên bộ giáo trình độc quyền dành riêng cho các học viên nhí. Kho tàng nội dung đa chủ đề trong giáo trình sẽ giúp các bé khám phá bản thân, gia đình, xã hội và cả vũ trụ muôn màu.
Phương pháp giảng dạy khám phá (Discovery-based Learning) khuyến khích sự tò mò và tinh thần học hỏi. Các bé được tự do tìm hiểu vấn đề và thảo luận dưới góc nhìn cá nhân một cách thoải mái.
Song hành cùng bồi dưỡng Anh ngữ toàn diện, bé được phát triển bộ kỹ năng học tập chuẩn toàn cầu:
- Kỹ năng giao tiếp (Communication): Lắng nghe và trao đổi ý kiến một cách hiệu quả.
- Kỹ năng hợp tác (Collaboration): Hòa nhập, phối hợp và phát huy thế mạnh của bản thân trong tập thể.
- Kỹ năng tư duy phản biện (Critical Thinking): Sắp xếp, phân loại, so sánh, giải thích và suy luận một cách độc lập.
- Kỹ năng sáng tạo (Creativity): Thỏa sức tưởng tượng, tư duy, đưa ra ý tưởng mới lạ và các cách giải quyết vấn đề độc đáo.
- Kỹ năng sử dụng công nghệ (Computer Literacy): Làm quen và trải nghiệm các ứng dụng học tập tiên tiến, hiểu cách sử dụng công nghệ một cách lành mạnh cho bản thân.
Giáo trình của SuperKids tích hợp nội dung ôn tập theo chuẩn Cambridge được biên soạn cho trẻ em nhằm giúp học viên phát triển đồng đều 4 kỹ năng Anh ngữ Nghe – Nói – Đọc – Viết. Bé sẽ hoàn thành bài giới thiệu về bố bằng tiếng Anh dễ dàng, tự tin sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày và sẵn sàng chinh phục các kỳ thi chứng chỉ quốc tế.
Lý do khiến VUS – Anh văn Hội Việt Mỹ là lựa chọn lý tưởng cho các bé:
- Hơn 2.700.000 gia đình Việt Nam đã tin chọn VUS là đơn vị đồng hành cùng con em mình.
- Được NEAS chứng nhận chất lượng giảng dạy và dịch vụ đạt chuẩn quốc tế liên tiếp trong 6 năm liền.
- Tất cả giáo viên bản xứ đều có bằng giảng dạy Anh ngữ quốc tế (CELTA, TESOL, TEFL…).
- Đạt kỷ lục Việt Nam với số lượng học viên học viên đạt các chứng chỉ quốc tế Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,… nhiều nhất – 180.918 em.
- Môi trường học tập thuần ngoại ngữ, giao tiếp 100% tiếng Anh.
- Áp dụng các công nghệ tiên tiến nhất trong giảng dạy và có hệ sinh thái học tập hàng đầu.
- Ứng dụng học tập hiện đại, tích hợp công nghệ luyện phát âm cùng AI, bé linh động thời gian học tập và ôn luyện.
Với các bài văn mẫu giới thiệu về bố bằng tiếng Anh trên, bé có thể hình dung rõ hơn về cách triển khai một bài viết hoàn chỉnh. Đồng thời, để bé học giỏi và vận dụng tốt tiếng Anh thì điểm bắt đầu sẽ đóng vai trò rất quan trọng. Môi trường học tập quốc tế với phương hướng phát triển bản thân thông qua Anh ngữ đầy gợi mở tại VUS sẽ là lựa chọn lý tưởng cho bé!
Có thể bố mẹ quan tâm:
- Bài văn giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh cho bé tiểu học
- Tổng hợp các bài giới thiệu về mẹ bằng tiếng Anh ý nghĩa
- Tham khảo 5 bài giới thiệu về bố mẹ bằng tiếng Anh ngắn gọn