Từ vựng tiếng Anh về đám cưới (phần 1) | Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Từ vựng tiếng Anh về đám cưới (phần 1) Phần 1

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶

  • bride

    /braɪd/

    cô dâu

  • bridegroom

    /ˈbraɪdɡruːm/

    chú rể

  • best man

    /ˌbest ˈmæn/

    phù rể

  • bridesmaid

    /ˈbraɪdzmeɪd/

    phù dâu

  • vow

    /vaʊ/

    lời thề

  • toast

    /toʊst/

    uống mừng

Từ vựng tiếng Anh về đám cưới (phần 1) Phần 2

  • wedding dress

    /ˈwedɪŋ dres/

    váy cưới

  • wedding ring

    /ˈwedɪŋ rɪŋ/

    nhẫn cưới

  • wedding cake

    /ˈwedɪŋ keɪk/

    bánh cưới

  • bouquet

    /bʊˈkeɪ/

    bó hoa

  • veil

    /veɪl/

    mạng che mặt

  • tuxedo

    /tʌkˈsiːdoʊ/

    áo đuôi tôm