60 Từ vựng về "Gia Vị" trong tiếng Anh

60 Từ vựng về "Gia Vị" nhập giờ Anh

1. spice /spaɪs/  gia vị

Bạn đang xem: 60 Từ vựng về "Gia Vị" trong tiếng Anh

2. salt /sɔːlt/  muối

3. rock sugar /rɒk ˈʃʊgə/  đàng phèn

4. brown sugar /braʊn ˈʃʊgə/  đàng nâu

5. tempura flour /ˈtɛmpʊrə ˈflaʊə/  bột chiên giòn

6. bread crumbs /brɛd krʌmz/  bột chiên xù

7. mayonnaise /ˌmeɪəˈneɪz/ xốt mayonnaise

8. fish sauce /fɪʃ sɔːs/ nước mắm

9. vinegar /ˈvɪnɪgə/ giấm

10. cooking oil /ˈkʊkɪŋ ɔɪl/ dầu ăn

11. olive oil /ˈɒlɪv ɔɪl/ dầu dù liu

12.  shallot oil /ʃəˈlɒt ɔɪl/ mỡ hành

13. butter /ˈbʌtə/

14. fermented bean paste /biːn peɪst/ tương đậu

15. shrimp paste /ʃrɪmp peɪst/ mắm tôm

16. anchovy paste /ˈænʧəvi peɪst/ mắm nêm

17. chilly paste /ˈʧɪli peɪst/ rơi tế

18. ketchup /ˈkɛʧəp/ tương cà

19. chilli sauce /ˈʧɪli sɔːs/ tương ớt

20. oyster sauce /ˈɔɪstə sɔːs/ dầu hào

21. soy sauce /sɔɪ sɔːs/ xì dầu

22. tapioca starch /ˌtæpɪˈəʊkə stɑːʧ/ bột năng

23. corn starch /kɔːn stɑːʧ/ bột ngô

24. cheese /ʧiːz/ phô mai

25. dried mandarin peel /draɪd ˈmændərɪn piːl/ vỏ quýt khô

26. garlic /ˈgɑːlɪk/ tỏi

27. ginger /ˈʤɪnʤə/ gừng

28. turmeric /ˈtɜːmərɪk/ nghệ

29. galangal /ˈɡal(ə)ŋɡal/ củ riềng

Xem thêm: ph%E1%BB%A5%20t%C3%B9ng trong Tiếng Anh, dịch

30. cinnamon /ˈsɪnəmən/ quế

31.  lime /laɪm/ chanh

32. pepper /ˈpɛpə/ phân tử tiêu

33. chilly powder /ˈʧɪli ˈpaʊdə/ bột ớt

34. curry powder /ˈkʌri ˈpaʊdə/ bột cà ri

35. shallot /ʃəˈlɒt/ hành khô

36. scallion /ˈskalɪən/ hành lá

37. skunk vine /skʌŋk vaɪn/ lá mơ

38. fermented rice /fə(ː)ˈmɛntɪd raɪs/ cơm trắng mẻ chua

39. fermented bean curd /fə(ː)ˈmɛntɪd biːn kɜːd/ chao

40. mustard /ˈmʌstəd/ loà tạt

41. turmeric powder /ˈtɜːmərɪk ˈpaʊdə/ bột nghệ

42. five-spice powder /faɪv-spaɪs ˈpaʊdə/ ngũ vị hương

43. borax /ˈbɔːræks/ hàn the

44. baking powder /ˈbeɪkɪŋ ˈpaʊdə/ bột nở

45. seasoning powder /ˈsiːznɪŋ ˈpaʊdə/ bột nêm

46. sodium glutamate /'səʊdiəm ˈɡluːtəˌmeɪt/ mì chính

47. sugar /ˈʃʊgə/ đường

48. sesame seeds phân tử vừng

49. chili pepper ớt

50. dill /dil/ cây thì là

51. Soy sauce /ˌsɔɪˈsɔːs/ nước tương

52. Mint leaves lá bạc hà

53. Cilantro /sɪˈlæntroʊ/ ngò rí

54. Bay leaves lá nguyệt quế

55. Backing power: bột nổi

56. Backing soda: bột soda

Xem thêm: Doanh thu, lợi nhuận, Profit,... tiếng Anh là gì?- Từ vựng ngành kinh tế

57. Coarse salt: muối hạt hột

58. Coconut juice: nước dừa

59. Coconut milk/Coconut cream: nước cốt dừa

BÀI VIẾT NỔI BẬT


Học tiếng Anh qua Video song ngữ - Toomva.com

Toomva.com là website học tiếng Anh online qua video phụ đề song ngữ Anh - Việt, có hàng trăm ngàn video, clip phong phú mọi lĩnh vực, ngành nghề. Đến nay Toomva.com là địa chỉ được giới trẻ yêu thích nhất.