Quick đi với giới từ gì có thể là câu hỏi của một số người học tiếng Anh. Quick mang ý nghĩa nhanh chóng, mô tả sự nhanh nhạy khi làm việc gì đó. Tuy nhiên, hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về các từ vựng kết hợp cũng như cách sử dụng cụ thể nhé!
Giới từ chính phổ biến hay đi với Quick là “at” hoặc “for”. Ngoài ra, Quick có thể theo sau bởi động từ nguyên thể có “to”. Cụ thể cách sử dụng sẽ được Ôn Luyện trình bày dưới đây:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Quick to do something | Hành động nhanh nhạy trong một hoàn cảnh cụ thể | He is quick to offer help whenever someone is in need. (Anh ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ mỗi khi ai đó cần.) |
(Too) Quick for someone | Mô tả người hoặc sự vật nào đó nhanh nhạy vượt qua khả năng của người khác | The change in plans was too quick for everyone to adjust. (Sự thay đổi kế hoạch diễn ra quá nhanh khiến mọi người không kịp thích nghi.) |
Quick at N/Ving | Diễn tả khả năng đạt kết quả một cách nhanh chóng | The team is quick at adapting to changing circumstances. (Nhóm rất nhanh chóng thích nghi với những tình huống thay đổi.) |
Xem thêm: Mệnh Đề Chỉ Nguyên Nhân Trong Cấu Trúc Tiếng Anh
Các cụm từ, thành ngữ có chứa Quick
Bên cạnh các giới từ, Quick còn đi kèm với các từ vựng khác để trở thành cụm từ hay thành ngữ với ý nghĩa khác nhau, cụ thể:
Cụm từ/Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Quick as a flash | Ngay lập tức, nhanh chóng | He answered the question quick as a flash, impressing everyone in the room. (Anh ấy trả lời câu hỏi nhanh như chớp, gây ấn tượng với mọi người trong phòng.) |
Quick and dirty | Làm việc nhanh chóng tuy nhiên không kỹ càng, cẩn thận | The project needed a quick and dirty plan to meet the tight deadline. (Dự án cần một kế hoạch nhanh chóng và tạm bợ để đáp ứng thời hạn gấp rút.) |
Quick to the punch | Thực hiện hành động nhanh nhẹn | He was quick to the punch, closing the deal before anyone else had a chance. (Anh ấy đã nhanh chóng hành động, chốt được thỏa thuận trước khi bất kỳ ai có cơ hội.) |
Quick on the uptake | Hiểu và học hỏi một cách nhanh nhạy | He’s not as quick on the uptake as his colleagues, but he makes up for it with hard work. (Anh ấy không nhanh nhạy như đồng nghiệp của mình, nhưng bù lại bằng sự chăm chỉ.) |
Mercifully quick | Nhanh chóng (một cách nhẹ nhàng) | The pain was mercifully quick, and she recovered soon after. (Cơn đau diễn ra nhanh chóng và nhẹ nhàng, và cô ấy đã hồi phục ngay sau đó.) |
Extreme/really/very/particularly quick | Cực kỳ nhanh chóng | He’s very quick to respond to customer inquiries. (Anh ấy rất nhanh chóng trong việc trả lời các yêu cầu của khách hàng.) |
Become/get quick | Trở nên nhanh chóng | She became quick at making decisions under pressure. (Cô ấy đã trở nên nhanh chóng khi đưa ra quyết định trước áp lực.) |
Be/seem quick | Có vẻ nhanh chóng | The team seems quick to adapt to changes in project requirements. (Nhóm dường như nhanh chóng thích nghi với các thay đổi trong yêu cầu dự án.) |
Xem thêm: Argue Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc Và Cách Dùng
Một vài từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Quick
Dưới đây là một số từ vựng có ý nghĩa tương đương và trái ngược đối với Quick, hãy cùng tham khảo để bổ sung vào vốn từ vựng của riêng mình nhé!
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ | |
Đồng nghĩa | Swift | Nhanh chóng | The paramedics provided swift medical attention to the injured passengers. (Những nhân viên cấp cứu đã cung cấp sự chăm sóc y tế nhanh chóng cho các hành khách bị thương.) |
Hurried | Hối hả, vội vàng | He hurried to the airport after realizing he was late for his flight. (Anh ấy vội vàng đến sân bay sau khi nhận ra mình đã muộn cho chuyến bay của mình.) | |
Rapid | Nhanh chóng | He made a rapid recovery from his surgery and was back at work within weeks. (Anh ấy đã hồi phục nhanh chóng sau phẫu thuật và trở lại làm việc trong vòng vài tuần.) | |
Expeditious | Thuận lợi, nhanh chóng | The expeditious handling of the situation helped avoid further complications. (Việc xử lý nhanh chóng tình huống đã giúp tránh được các rủi ro phức tạp hơn.) | |
Trái nghĩa | Leisurely | Thong thả | After the meeting, we had a leisurely lunch at a nearby café. (Sau cuộc họp, chúng tôi có một bữa trưa thư giãn tại một quán cà phê gần đó.) |
Deliberate | Thận trọng, cân nhắc | Her movements were slow and deliberate as she carefully arranged the flowers. (Các động tác của cô ấy chậm rãi và thận trọng khi cô ấy cẩn thận sắp xếp những bông hoa.) | |
Lingering | Kéo dài, dai dẳng | The effects of the medication were lingering, causing him to feel drowsy throughout the day. (Tác dụng của thuốc vẫn còn kéo dài, khiến anh ấy cảm thấy buồn ngủ suốt cả ngày.) | |
Protracted | Kéo dài thời gian | They protracted the meeting in an effort to discuss every detail thoroughly. (Họ đã kéo dài cuộc họp nhằm nỗ lực thảo luận từng chi tiết một cách kỹ lưỡng.) |
Xem thêm: Cấu Trúc How Far Trong Tiếng Anh: Học Nhanh Trong 5 Phút
Bài tập áp dụng có đáp án
Dưới đây là bài tập về quick đi với giới từ gì?. Các bạn hãy làm bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Hoàn thành câu sau với các giới từ phù hợp:
- She was quick _______ answering the questions during the quiz.
- He was quick _______ point out the errors in the report.
- The team was quick _______ respond to the urgent request from the client.
- They were quick _______ adapt to the new software system.
- The solution was quick _______ implement but it wasn’t very effective in the long run.
- She was quick _______ recognizing the opportunity to advance in her career.
Đáp án:
1. at | 2. to | 3. to | 4. to | 5. to | 6. at |
Bài viết trên đã chia sẻ toàn bộ kiến thức liên quan đến chủ đề “Quick đi với giới từ gì?”. Hy vọng rằng các bạn đọc đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng chính xác của cấu trúc này và bổ sung thêm các kiến thức ngữ pháp bổ ích để làm bài tập một cách hiệu quả hơn!
Xem thêm:
- Now That Là Gì? Tất Tần Tật Kiến Thức Về Cụm Từ Now That
- On The Verge Of Là Gì? Cấu Trúc Đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Với On The Verge Of